Từ điển Trần Văn Chánh
坨 - đà
① Đống, tảng: 泥坨子 Đống đất; 鹽坨 Đống muối; 粉坨兒 Tảng bột; ② Đóng thành tảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坨 - đà
Kho chứa muối lộ thiên ở chỗ làm muối.